Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đấu pháp"
chiến thuật
phương pháp
cách thức
chiến lược
đấu trường
kế hoạch
tactics
cách chơi
đối sách
đối phó
thủ pháp
kỹ thuật
thủ đoạn
cách tiếp cận
hành động
đường lối
mánh khóe
biện pháp
cách thức thi đấu
quy trình