Từ đồng nghĩa với "đấu tay"

tác phẩm đầu tay tác phẩm đầu tiên tác phẩm mới tác phẩm khởi đầu
tác phẩm ra mắt tác phẩm sơ khởi tác phẩm đầu đời tác phẩm đầu tiên của tác giả
tác phẩm đầu tiên trong sự nghiệp tác phẩm đầu tay của nhà văn tác phẩm đầu tay của nghệ sĩ tác phẩm đầu tay của nhà thơ
tác phẩm đầu tay của nhà soạn kịch tác phẩm đầu tay của nhà sản xuất tác phẩm đầu tay của nhà làm phim tác phẩm đầu tay của nhà thiết kế
tác phẩm đầu tay của nhà nghiên cứu tác phẩm đầu tay của nhà báo tác phẩm đầu tay của nhà phê bình tác phẩm đầu tay của nhà hoạt động nghệ thuật