Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đấu thuỷ"
chống úng
dồn nước
tiêu nước
khoanh vùng
đánh đổ
cải cách
quản lý nước
kiểm soát nước
điều tiết nước
ngăn nước
xử lý nước
phân vùng
tạo thế
đối phó
chống ngập
giải quyết
điều chỉnh
phân tán
tích nước
bảo vệ đất