Từ đồng nghĩa với "đấu tranh sinh tổn"

sinh tồn cạnh tranh tranh chấp khó khăn
sinh sống tồn tại đối kháng đối đầu
kháng cự vật lộn nỗ lực chống chọi
đấu tranh cố gắng tìm kiếm khám phá
phát triển thích nghi sinh sản tìm nơi ở