Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đấu tranh sinh tổn"
sinh tồn
cạnh tranh
tranh chấp
khó khăn
sinh sống
tồn tại
đối kháng
đối đầu
kháng cự
vật lộn
nỗ lực
chống chọi
đấu tranh
cố gắng
tìm kiếm
khám phá
phát triển
thích nghi
sinh sản
tìm nơi ở