Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đấu tranh vũ trang"
kháng chiến
chiến tranh
nổi dậy
cách mạng
đấu tranh
xung đột vũ trang
cuộc chiến
đối kháng
bạo động
quân sự hóa
chiến đấu
đánh nhau
đối đầu
chiến dịch quân sự
phản kháng
vũ trang
lật đổ
cướp chính quyền
đấu tranh chính trị
chiến tranh cách mạng