kháng chiến | chiến tranh | nổi dậy | cách mạng |
đấu tranh | xung đột vũ trang | cuộc chiến | đối kháng |
bạo động | quân sự hóa | chiến đấu | đánh nhau |
đối đầu | chiến dịch quân sự | phản kháng | vũ trang |
lật đổ | cướp chính quyền | đấu tranh chính trị | chiến tranh cách mạng |