Từ đồng nghĩa với "đấu tranh đợ hoặc"

đấu tranh chống lại kháng cự phản kháng
đối kháng chống đối chiến đấu nỗ lực
cố gắng tự đấu tranh đấu tranh nội tâm đấu tranh tư tưởng
đấu tranh xã hội đấu tranh chính trị đấu tranh giành quyền đấu tranh vì công lý
đấu tranh vì hòa bình đấu tranh vì tự do đấu tranh vì nhân quyền đấu tranh vì sự sống