Từ đồng nghĩa với "đấu trí"

tranh luận tranh cãi đấu tranh đối kháng
đối đầu tranh tài tranh đấu đấu lý
đấu khẩu tranh chấp tranh giành đấu trí thức
đấu lý luận đấu thông minh đấu khôn đấu mưu
đấu kế đấu trí tuệ đấu ý đấu tư duy