Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu bảng"
đứng đầu
đỗ đầu
hạng nhất
số một
tốt nhất
xuất sắc
đỉnh cao
hàng đầu
đứng đầu bảng
đầu tiên
ưu tú
vượt trội
hàng đầu thế giới
đỉnh điểm
điểm cao nhất
điểm tối đa
điểm ưu tiên
điểm số cao
điểm danh
điểm nổi bật