Từ đồng nghĩa với "đầu cua tai nheo"

đầu đuôi sự việc câu chuyện tình huống
nguyên nhân hậu quả mạch lạc diễn biến
kết quả thông tin chi tiết bối cảnh
tóm tắt nội dung phân tích giải thích
điểm mấu chốt cốt lõi tình hình thực trạng