Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu dây mối dợ"
nguồn gốc
căn nguyên
nguyên nhân
gốc rễ
cội nguồn
đầu mối
dấu vết
chân tơ kẽ tóc
mạch lạc
sợi dây
mối liên hệ
mối quan hệ
tình huống
bối cảnh
hệ quả
tác động
điểm khởi đầu
khởi nguồn
điểm xuất phát
căn cứ