Từ đồng nghĩa với "đầu hoà"

điều hòa hòa hợp hòa giải hòa đồng
hòa quyện hòa hợp hòa thuận hòa nhã
hòa bình hòa nhập hòa điệu hòa âm
hòa sắc hòa khí hòa lẫn hòa trộn
hòa tấu hòa chung hòa hợp hòa hợp hóa
hòa đồng hóa