Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu lâu"
xương sọ
sọ
đầu người
đầu
xương đầu
xác chết
xác
thi thể
hài cốt
xương
đầu lâu người
đầu lâu thú
đầu lâu cổ
đầu lâu trắng
đầu lâu đen
đầu lâu khô
đầu lâu rỗng
đầu lâu vỡ
đầu lâu cũ
đầu lâu ma