Từ đồng nghĩa với "đầu mặt"

đầu mặt mắt đầu mặt
cây tre chém bừa
kiêng nể thái độ hành động cứng đầu
không kiêng nể bất chấp liều lĩnh mạo hiểm
khinh suất vô tư không suy nghĩ tùy tiện