Từ đồng nghĩa với "đầu ngắm"

đầu ruồi đầu ống đầu mũi đầu nhọn
đầu bút đầu chỉ đầu dây đầu gậy
đầu cành đầu mối đầu bếp đầu xe
đầu tàu đầu bìa đầu sách đầu ngọn
đầu bông đầu cột đầu băng đầu bì