Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu ngắm"
đầu ruồi
đầu ống
đầu mũi
đầu nhọn
đầu bút
đầu chỉ
đầu dây
đầu gậy
đầu cành
đầu mối
đầu bếp
đầu xe
đầu tàu
đầu bìa
đầu sách
đầu ngọn
đầu bông
đầu cột
đầu băng
đầu bì