Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu nước"
đầu dòng
đầu óc
đầu tư
đầu não
đầu tiên
đầu mối
đầu tư
đầu bếp
đầu gối
đầu xe
đầu cành
đầu ngọn
đầu sỏ
đầu tiên
đầu xuân
đầu tháng
đầu năm
đầu đời
đầu bù
đầu rồng