Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu nậu"
trùm
thủ lĩnh
cầm đầu
đầu sỏ
kẻ cầm đầu
lãnh đạo
người đứng đầu
đầu mối
đầu nậu
kẻ chủ mưu
kẻ lãnh đạo
kẻ điều hành
kẻ xúi giục
kẻ dẫn dắt
kẻ tổ chức
kẻ quản lý
kẻ chỉ huy
kẻ thao túng
kẻ lừa đảo
kẻ gian