Từ đồng nghĩa với "đầu phiếu"

bỏ phiếu phiếu bầu lá phiếu sự bỏ phiếu
số phiếu bầu điểm phiếu cuộc bầu cử
phiếu tín nhiệm phiếu chọn bầu cử đầu phiếu
kết quả bầu cử thăm dò ý kiến phiếu đại diện phiếu hợp lệ
phiếu không hợp lệ quyền bầu cử cử tri cử động