Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu ruồi"
đầu ngắm
điểm ngắm
mục tiêu
điểm nhìn
đầu bắn
đầu súng
đầu ống ngắm
đầu kính
đầu quan sát
đầu chỉ
đầu định vị
đầu hướng
đầu chỉ huy
đầu điều chỉnh
đầu phóng
đầu nhắm
đầu đo
đầu xác định
đầu theo dõi
đầu quan sát viên