Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu sông ngọn nguồn"
hẻo lánh
hoang vu
xa xôi
heo hút
thâm sơn cùng cốc
nơi tận cùng
nơi xa
nơi vắng vẻ
nơi hẻo lánh
nơi hoang dã
nơi bí ẩn
nơi tĩnh mịch
nơi thanh vắng
nơi vắng bóng người
nơi không người
nơi xa xăm
nơi khuất nẻo
nơi hẻo lánh
nơi vắng vẻ
nơi tách biệt