Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu ta"
dầu
dầu thực vật
dầu ăn
dầu hạt
dầu đậu nành
dầu oliu
dầu mè
dầu dừa
dầu hướng dương
dầu cá
dầu bơ
dầu lạc
dầu vừng
dầu hạt cải
dầu hạt lanh
dầu hạt chia
dầu hạt phỉ
dầu hạt óc chó
dầu hạt macca
dầu hạt bí