Từ đồng nghĩa với "đầu tay"

tác phẩm đầu tay sáng tác đầu tay tác phẩm đầu tiên sáng tác đầu tiên
tác phẩm khởi đầu tác phẩm mới tác phẩm đầu đời tác phẩm ra mắt
tác phẩm khai phá tác phẩm tiên phong tác phẩm thử nghiệm tác phẩm đầu xuân
tác phẩm đầu mùa tác phẩm đầu tiên trong sự nghiệp tác phẩm đầu tay của tác giả tác phẩm đầu tay nổi bật
tác phẩm đầu tay ấn tượng tác phẩm đầu tay thành công tác phẩm đầu tay đáng chú ý tác phẩm đầu tay xuất sắc