Từ đồng nghĩa với "đầu tâu"

kẻ đầu têu người khởi xướng người dẫn dắt kẻ xúi giục
kẻ kích động người khơi mào kẻ gây rối người khởi phát
kẻ xúi bẩy người khởi xướng kẻ chủ mưu người lãnh đạo
kẻ cầm đầu người tổ chức kẻ chủ động người tiên phong
kẻ khởi xướng người dẫn dắt kẻ gây ảnh hưởng người khởi động