Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu tẩu"
đầu rau
đầu tỏi
đầu hành
đầu bếp
đầu cá
đầu gà
đầu lưỡi
đầu ngón tay
đầu mối
đầu xe
đầu bút
đầu cành
đầu bông
đầu bì
đầu bướm
đầu đạn
đầu gối
đầu mũi
đầu tôm
đầu trâu