Từ đồng nghĩa với "đầu tẩu"

đầu rau đầu tỏi đầu hành đầu bếp
đầu cá đầu gà đầu lưỡi đầu ngón tay
đầu mối đầu xe đầu bút đầu cành
đầu bông đầu bì đầu bướm đầu đạn
đầu gối đầu mũi đầu tôm đầu trâu