bận rộn | vất vả | căng thẳng | mệt mỏi |
khổ sở | chật vật | làm việc không ngơi tay | điên đầu |
bị dồn nén | không có thời gian | làm việc liên tục | gồng mình |
chạy đôn chạy đáo | đầu bù tóc rối | làm việc quần quật | vừa làm vừa nghỉ |
không yên lòng | bị áp lực | làm việc cật lực | đi làm về muộn |