Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu vào"
chi phí
nguồn lực
vốn
nguyên liệu
hàng hóa
tài nguyên
đầu tư
chi tiêu
đầu vào sản xuất
chi phí sản xuất
vật tư
nhân công
chi phí lao động
tài chính
đầu vào kinh doanh
chi phí đầu vào
công cụ
hệ thống
dữ liệu đầu vào
thông tin đầu vào