Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu được vót nhọn"
nhọn
vót
cao
thẳng
sắc
mảnh
gọn
đỉnh
tinh
bén
lên
vươn
vút
tăng
tỏa
vươn cao
vươn thẳng
nhọn hoắt
nhọn như mũi
nhọn đầu