Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu ối"
phiếu
bỏ phiếu
đầu phiếu
biểu quyết
thăm dò
bầu cử
kết quả
chế độ
thể thức
quy trình
điều tra
tổng hợp
thống kê
đánh giá
quyết định
chọn lựa
lựa chọn
đề xuất
thảo luận
hội nghị