Từ đồng nghĩa với "đầy dẫy"

đầy đủ chứa đầy đầy rẫy tràn ngập
ngập tràn sung túc phong phú dồi dào
thừa thãi vô số nhiều đông đảo
đầy ắp đầy ắp đầy ắp đầy ắp
đầy ắp đầy ắp đầy ắp đầy ắp