Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẩy mạnh"
thúc đẩy
tăng cường
khuyến khích
thúc giục
đẩy nhanh
phát triển
mở rộng
cải thiện
tăng tốc
kích thích
thúc tiến
đẩy tới
đẩy lên
tăng trưởng
đẩy cao
thúc đẩy sản xuất
đẩy mạnh sản xuất
đẩy mạnh phát triển
thúc đẩy tiến bộ
thúc đẩy đổi mới