Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẫy"
đầy đủ
no nê
đầy
đầy đặn
tràn trề
tràn ngập
thịnh soạn
trọn vẹn
toàn bộ
đông đúc
đông đảo
phồng
chất chứa
hoàn toàn
tròn
thuần
cả
nhiều
chất
chật