Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đậm nét"
rõ nét
sắc nét
nổi bật
sáng rõ
đặc sắc
minh bạch
sáng tỏ
đặc trưng
đậm đà
sinh động
tươi sáng
mạch lạc
rành mạch
đầy đủ
tương phản
sắc sảo
tinh tế
đáng chú ý
nổi trội
đáng ghi nhớ