Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đậu khấu"
nhục đậu khấu
hạt nhục đậu khấu
myristica aromatica
đậu lào
gừng
cây gừng
gia vị
thảo dược
cây thuốc
hạt gia vị
quả đậu khấu
hạt đậu khấu
cây nhục đậu khấu
nhục hương
hương liệu
thảo mộc
cây gia vị
cây thuốc nam
hạt tiêu
hạt điều