Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đậu rồng"
đậu quả
đậu
đậu xanh
đậu đen
đậu nành
đậu phộng
đậu hũ
đậu cô ve
đậu que
đậu bắp
đậu lăng
đậu phụng
đậu tằm
đậu nở
đậu bầu
đậu bắp non
đậu rồng non
đậu rồng chín
đậu rồng xào
đậu rồng luộc