Từ đồng nghĩa với "đậu úd"

giậu bờ rào hàng rào
tường giới hạn ranh giới đường biên
đường ranh vùng đệm khoảng cách vùng đất
đất đai khu vực khoảng đường giới
đường phân đường ranh giới đường biên giới ranh