Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đậy"
che
che đậy
bao phủ
bọc
trùm
phủ
nắp
chụp
bưng
lợp
giấu
che giấu
mặt nạ
bìa
yểm hộ
che chở
bảo vệ
chăn
đưa tin
đậy
hạn chế