Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đắc sách"
hiệu quả
thành công
thông minh
khôn ngoan
tinh tế
sáng suốt
mưu trí
khéo léo
tính toán
có kế hoạch
có chiến lược
thận trọng
suy nghĩ
có lý
hợp lý
thực tiễn
đúng đắn
có mục tiêu
có định hướng
có ý thức