Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đắc thất"
thành công
thất bại
đúng sai
đắc thế
thắng lợi
thua thiệt
đạt được
mất mát
lợi ích
tổn thất
hạnh phúc
khổ đau
được mất
vinh quang
nhục nhã
may mắn
rủi ro
thịnh vượng
khó khăn
cơ hội