Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đắc thế"
thế lực
quyền thế
thế mạnh
thế thuận lợi
đắc lợi
thành công
thăng tiến
tiến bộ
đạt được
chiếm ưu thế
thống trị
có lợi
có quyền
có thế
thế cao
thế mạnh mẽ
thế chủ
thế đứng
thế giới
thế hệ