Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đắckế"
đắc sách
đắc lợi
đắc ý
đắc nhân tâm
đắc chí
đắc thắng
đắc địa
đắc tài
đắc phúc
đắc lộc
đắc ngộ
đắc thành
đắc đạo
đắc thọ
đắc hạnh
đắc khánh
đắc bình
đắc phú
đắc vượng
đắc an