Từ đồng nghĩa với "đắm"

chìm đắm nhấn chìm chìm lặn
chết chìm nhận chìm mờ dần sự chìm
lao xuống rơi xuống sự hạ xuống sự lún xuống
sự tụt xuống sự đánh chìm đắm mình đắm chìm
đắm say đắm đuối đắm trong đắm thuyền