Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đắm"
chìm đắm
nhấn chìm
chìm
lặn
chết chìm
nhận chìm
mờ dần
sự chìm
lao xuống
rơi xuống
sự hạ xuống
sự lún xuống
sự tụt xuống
sự đánh chìm
đắm mình
đắm chìm
đắm say
đắm đuối
đắm trong
đắm thuyền