Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đắp điếm"
che đậy
bảo vệ
giúp đỡ
che chở
đắp
bọc
bao bọc
phủ kín
giấu giếm
che khuất
trang trí
lấp liếm
đậy
tôn tạo
bảo tồn
hỗ trợ
cải tạo
sửa chữa
làm mới
tôn vinh