Từ đồng nghĩa với "đắp điếm"

che đậy bảo vệ giúp đỡ che chở
đắp bọc bao bọc phủ kín
giấu giếm che khuất trang trí lấp liếm
đậy tôn tạo bảo tồn hỗ trợ
cải tạo sửa chữa làm mới tôn vinh