Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đắp đổi"
tạm bợ
tạm thời
sống qua ngày
đối phó
chống chọi
sống lay lắt
sống chật vật
sống thiếu thốn
đắp đổi qua ngày
cầm chừng
sống nhờ
sống tạm
làm tạm
làm cầm chừng
sống bấp bênh
sống lây lất
sống mòn
sống vất vưởng
sống chờ thời
sống không ổn định