Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đằng"
bên
phía
cạnh
phe
biên
mé
lườn
bờ
sườn
chiều
mặt
đường
hướng
khoảng
vách
ranh giới
đoạn
phân
lối
vỉa hè
khu vực