Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đằng dai"
kéo dài
dằng dặc
kéo lê
lằng nhằng
dài dẳng
tranh chấp
không dứt
mê mải
lê thê
lề mề
không ngã ngũ
không kết thúc
mờ mịt
mờ nhạt
lòng vòng
vòng vo
lằng nhằng
khó xử
khó khăn
bất phân thắng bại