Từ đồng nghĩa với "đằng dai"

kéo dài dằng dặc kéo lê lằng nhằng
dài dẳng tranh chấp không dứt mê mải
lê thê lề mề không ngã ngũ không kết thúc
mờ mịt mờ nhạt lòng vòng vòng vo
lằng nhằng khó xử khó khăn bất phân thắng bại