Từ đồng nghĩa với "đằng dịt"

chẳng chịt rối rắm lằng nhằng lộn xộn
mê mờ khó hiểu lằng nhằng rối ren
lộn xộn đan xen khúc khuỷu khúc mắc
rối rắm đường nét rối rắm đường nét lộn xộn đường nét lằng nhằng
đường nét khó hiểu đường nét không rõ ràng sẹo lằng nhằng sẹo rối rắm