Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đằng hắng"
hắng
khẽ
ho
gõ nhẹ
đánh tiếng
thông báo
chuẩn bị
kêu
gọi
ra hiệu
đánh thức
kêu gọi
điểm danh
nhắc nhở
làm hiệu
thở
thì thầm
nói nhỏ
điều chỉnh
làm rõ