Từ đồng nghĩa với "đẳng cấu"

đồng cấu giống cấu trúc tương đồng đồng dạng
đồng nhất giống nhau tương tự cùng loại
cùng kiểu cùng dạng đồng bộ đồng hình
đồng thể đồng hình thức đồng chất đồng bản
đồng phận đồng mệnh đồng loại đồng tính