Từ đồng nghĩa với "đẳng hướng"

đồng nhất đồng hướng đồng đều đồng dạng
đồng phẳng đồng trục đồng tâm đồng bộ
đồng điệu đồng thời đồng bộ hóa đồng nhất hóa
đồng nhất tính đồng nhất phương đồng nhất hướng đồng nhất trạng
đồng nhất quy luật đồng nhất đặc tính đồng nhất nguyên lý đồng nhất cấu trúc