Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẳng lập"
bình đẳng
đồng cấp
đồng loại
đồng đẳng
song song
cùng loại
cùng cấp
tương đương
không phụ thuộc
đối xứng
cùng mức
cùng hàng
đối lập
tương tác
cùng nhóm
cùng thể loại
đối chiếu
cùng vị trí
cùng chức năng
cùng vai trò