Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đẳng ngà"
tre
tre nhỏ
tre cảnh
tre trồng
tre mọc khóm
đẳng thằng
cây cảnh
cây nhỏ
cây mọc thành khóm
cây tre
cây đẳng ngà
cây có chỉ xanh
cây thân vàng
cây thân thẳng
cây có hoa
cây có lá
cây xanh
cây trồng
cây sinh trưởng
cây phát triển